Sáng ngày 27 tháng 5 năm 2025, trường THPT Nghi Lộc 5 tổ chức lễ tổng kết, tuyên dương và khen thưởng năm học 2024-2025 với sự tham dự của đại diện các xã Nghi Lâm, Nghi Văn, Nghi Kiều, đại diện kho K70, đại diện hội phụ huynh và tập thể cán bộ giáo viên, học sinh.
Năm học 2024-2025 là năm học tiếp tục triển khai chương trình GDPT 2018 đồng bộ, toàn diện, là năm học tiếp tục triển khai sáng tạo có hiệu quả các cuộc vận động và phong trào thi đua của ngành. Cán bộ giáo viên, CNV nhà trường đều đã hoàn thành, hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ đặt ra. Các phong trào thi đua, các cuộc vận động đã làm chuyển biến nhận thức trong tất cả CB, GV, NV, HS, PHHS và xã hội, làm cho mỗi người có trách nhiệm và hành động đúng hơn công việc của mình, trong sự nghiệp giáo dục. Quan hệ thầy trò gần gũi, thân thiết hơn, học sinh yêu mái trường, gắn bó, có trách nhiệm hơn đối với ngôi nhà thứ hai của mình.
Nhìn lại một năm qua, mặc dù cơ sở vật chất nhà trường còn có những khó khăn, chưa đồng bộ, nhưng nhờ sự quan tâm chỉ đạo kịp thời của Lãnh đạo các cấp các ngành, sự điều hành của BGH, sự nhiệt tình, tâm huyết, tích cực đổi mới phương pháp dạy học, tất cả vì học sinh thân yêu, phát huy đạo đức nhà giáo của các thầy cô giáo; đặc biệt là sự vươn lên trong học tập, tích cực tham gia các phong trào thi đua, rèn luyện đạo đức tác phong, vượt qua khó khăn của các em học sinh nên nhà trường đã đạt và đạt vượt mức các chỉ tiêu đề ra, hoàn thành tốt nhiệm vụ năm học. Cụ thể:
- Tổ chức hiệu quả các cuộc vận động và các phong trào thi đua với việc rèn luyện phẩm chất chính trị, đạo đức lối sống của cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh, tạo sự chuyển biến tích cực và rõ nét về chất lượng giáo dục.
- Giáo viên thực hiện tốt đổi mới kỹ thuật, phương pháp dạy học; tham gia đầy đủ và giành nhiều thành tích trong hội thi giáo viên giỏi các cấp; Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số trong dạy học và quản lý.
- Tăng cường đổi mới nội dung, phương thức hoạt động giáo dục theo chủ điểm, giáo dục truyền thống, giáo dục ngoài giờ lên lớp; xây dựng nếp sống văn hóa, củng cố kỷ cương nền nếp, thực hiện giáo dục kỷ luật tích cực hiệu quả; Tổ chức tốt các hoạt động văn nghệ, thể dục – thể thao; rèn luyện kỹ năng sống, bổ sung hiểu biết về các giá trị văn hóa truyền thống và tinh hoa văn hóa của dân tộc.
- Tăng cường vận động các nguồn tài trợ, đầu tư xây dựng cơ sở vật chất đảm bảo yêu cầu tối thiểu CSVC cho việc dạy và học.
- Phát huy có hiệu quả mô hình “Trường học an toàn thân thiện, chấp hành tốt Luật giao thông”
- Các tổ chức đoàn thể nhà trường phát động thi đua trong GV và HS theo chủ đề chủ điểm, theo các đợt thi đua; Nâng cao chất lượng các hoạt động sinh hoạt tập thể; hoạt động giáo dục truyền thống nhân các ngày lễ lớn. Động viên, khen thưởng thi đua kịp thời. Làm tốt công tác khuyến học; khen thưởng các giáo viên và học sinh có thành tích xuất sắc trong năm học vừa qua.
- Tham gia tích cực các đợt phát động Hiến máu nhân đạo, quyên góp ủng hộ, các hoạt động từ thiện do ngành và các tổ chức xã hội phát động: Giúp đỡ HS gia đình chính sách, hộ nghèo,…
Những cố gắng không ngừng, những cống hiến lặng thầm, sự tận tâm, tận lực, tân tụy dạy HS bằng cả tình yêu thương trách nhiệm của tập thể cán bộ, giáo viên và những nỗ lực trong việc tiếp thu tri thức thể hiện sự thông minh, óc sáng tạo, sự nỗ lực hết mình của các em đã được đền đáp bằng những thành tích to lớn:

HỌC SINH ĐẠT GIẢI HKPĐ NĂM 2025
1 | Võ Thị Phương Chi | 11A2 | THPT Nghi Lộc 5 | Ba |
DANH SÁCH HSG QUỐC PHÒNG
TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | KHỐI | TRƯỜNG | GIẢI |
1 | Nguyễn Thị Diệu | 07/06/2009 | 10A1 | THPT Nghi Lộc 5 | Nhất |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 25/08/2009 | 10A2 | THPT Nghi Lộc 5 | Ba |
3 | Trần Quốc Đạt | 18/05/2009 | 10A1 | THPT Nghi Lộc 5 | Khuyến khích |
4 | Nguyễn Thanh Long | 12/03/2008 | 11A3 | THPT Nghi Lộc 5 | Nhì |
5 | Nguyễn Thị Thu Hường | 10/06/2008 | 11A4 | THPT Nghi Lộc 5 | Nhì |
6 | Nguyễn Tiến Đạt | 31/01/2008 | 11A5 | THPT Nghi Lộc 5 | Ba |
7 | Nguyễn Minh Hướng | 12/10/2007 | 12A9 | THPT Nghi Lộc 5 | Khuyến khích |
8 | Nguyễn Vǎn Hường | 25/04/2007 | 12A4 | THPT Nghi Lộc 5 | Khuyến khích |
9 | Trần Thị Thủy | 25/11/2007 | 12A6 | THPT Nghi Lộc 5 | Khuyến khích |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TOÁN TIMO QUỐC GIA
TT | Họ và tên | Giải | Ghi chú |
1 | Bùi Trần Khôi Nguyên | Huy chương bạc | |
2 | Nguyễn Bảo An | Huy chương bạc | |
3 | Chu Thiên Bảo | Huy chương bạc | |
4 | Vũ Đức Huy | Huy chương bạc | |
5 | Đặng Tuấn Anh | Huy chương bạc | |
6 | Nguyễn Kế Tuấn Minh | Huy chương bạc | |
7 | Nguyễn Xuân Huy | Huy chương đồng |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT OLYPIC HÓA HỌC NĂM 2025
1 | Trần Thị Diệu Anh | 11A1 | THPT Nghi Lộc 5 | Nhất |
2 | Lê Thị Thảo | 10A1 | THPT Nghi Lộc 5 | Nhất |
3 | Trần Việt Hưng | 10A1 | THPT Nghi Lộc 5 | Nhì |
DANH SÁCH GV, LỚP ĐẠT DANH HIỆU XUẤT SẮC, TIÊN TIẾN
(Kèm theo quyết định số:……./QĐ-THPTNL5)
TT | Lớp | GVCN | Danh hiệu | Ghi chú |
1 | 12A1 | Phạm Lâm Tùng | XS | |
2 | 12A4 | Nguyễn Văn Lý | XS | |
3 | 11A1 | Nguyễn Đình Thưởng | XS | |
4 | 11A2 | Trần Bá Văn | XS | |
5 | 11A4 | Lê thị Thủy | XS | |
6 | 10A1 | Nguyễn Thị Hồng Anh | XS | |
7 | 10A2 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | XS | |
8 | 10A4 | Trần Thị Hồng | XS | |
9 | 12A2 | Nguyễn Thị Hà | TT | |
10 | 12A3 | Hoàng Văn Sinh | TT | |
11 | 12A5 | Lê Thị Phượng | TT | |
12 | 12A6 | Nguyễn Thị Khánh Vân | TT | |
13 | 12A7 | Nguyễn Thị Lý | TT | |
14 | 12A8 | Nguyễn Thị Vân | TT | |
15 | 12A9 | Nguyễn Thị Thao | TT | |
16 | 11A3 | Đinh Thị Thu Hiền | TT | |
17 | 11A5 | Nguyễn Thị Phương Dung | TT | |
18 | 11A7 | Trần Thị Vân | TT | |
19 | 11A9 | Nguyễn Thị Chức | TT | |
20 | 10A3 | Nguyễn Thị Trà My | TT | |
21 | 10A5 | Nguyễn Thị Hà Ân | TT | |
22 | 10A6 | Nguyễn Thị Loan | TT | |
23 | 10A7 | Thái Thị Nhàn | TT | |
24 | 10A9 | Võ Thị Thu Hồng | TT |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT HSG TRƯỜNG NĂM HỌC 2024-2025
TT | HỌ TÊN HS | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | Trần Quốc Đạt | TOÁN | 10A1 | Ba |
2 | Trần Việt Hưng | TOÁN | 10A1 | Ba |
3 | Nguyễn Thùy Linh | TOÁN | 10A1 | Nhì |
4 | Nguyễn Xuân Thắng | TOÁN | 10A1 | KK |
5 | Trương Thị Ánh Tuyết | TOÁN | 10A1 | KK |
6 | Hoàng Khánh Vân | TOÁN | 10A1 | Ba |
7 | Hồ Quang Lê | LÝ | 10A1 | Nhì |
8 | Bùi Quang Bảo Minh | LÝ | 10A1 | KK |
9 | Nguyễn Văn Minh | LÝ | 10A1 | Ba |
10 | Đinh Thị Trà My | LÝ | 10A1 | KK |
11 | Nguyễn Thị Bảo Tâm | LÝ | 10A1 | Ba |
12 | Nguyễn Xuân Thắng | LÝ | 10A1 | Ba |
13 | Lê Thiên Bảo | HÓA HỌC | 10A1 | Nhì |
14 | Lâm Tâm Như | HÓA HỌC | 10A1 | KK |
15 | Nguyễn Đình Hải Đăng | HÓA HỌC | 10A1 | KK |
16 | Trương Bá Lộc | HÓA HỌC | 10A1 | KK |
17 | Lê Thị Thảo | HÓA HỌC | 10A1 | Ba |
18 | Nguyễn Anh Thư | HÓA HỌC | 10A1 | KK |
19 | Đinh Thị Thảo Uyên | HÓA HỌC | 10A1 | KK |
20 | Phùng Thị Quỳnh Như | HÓA HỌC | 10A2 | KK |
21 | Nguyễn Hoàng Thiên An | SINH HỌC | 10A1 | KK |
22 | Lê Thị Lệ Quyên | SINH HỌC | 10A1 | Ba |
23 | Đậu Thị Anh Thơ | SINH HỌC | 10A1 | Nhì |
24 | Đinh Cẩm Tú | SINH HỌC | 10A1 | Nhì |
25 | Bùi Thị Phương Mai | SINH HỌC | 10A1 | KK |
26 | Trần Kiều Chi | SINH HỌC | 10A2 | KK |
27 | Nguyễn Thị Ngà | SINH HỌC | 10A2 | KK |
28 | Nguyễn Thị Băng Tâm | SINH HỌC | 10A2 | KK |
29 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | SINH HỌC | 10A2 | KK |
30 | Trần Tự Đàm | TIN HỌC | 10A1 | Nhì |
31 | Trần Việt Hưng | TIN HỌC | 10A1 | Nhất |
32 | Nguyễn Sinh Hùng | TIN HỌC | 10A1 | Nhì |
33 | Nguyễn Lê Kim Ngân | TIN HỌC | 10A1 | KK |
34 | Thái Bá Quân | TIN HỌC | 10A1 | Nhì |
35 | Nguyễn Thị Diệu | NGỮ VĂN | 10A1 | Ba |
36 | Trần Khánh Ly | NGỮ VĂN | 10A1 | KK |
37 | Hoàng Thị Thùy Dương | NGỮ VĂN | 10A1 | KK |
38 | Nguyễn Thị Anh Thư | NGỮ VĂN | 10A1 | KK |
39 | Nguyễn Thị Thu Hà | KTPL | 10A4 | KK |
40 | Lê Thị Hảo | KTPL | 10A4 | Ba |
41 | Lê Thị Linh | KTPL | 10A4 | KK |
42 | Nguyễn Thị Danh | KTPL | 10A4 | KK |
43 | Lê Thi Yến Nhi | KTPL | 10A4 | Nhì |
44 | Phạm Huyền Diệu | KTPL | 10A4 | KK |
45 | Nguyễn Lê Khánh Huyền | KTPL | 10A4 | Ba |
46 | Nguyễn Thị Thùy Duyên | KTPL | 10A4 | KK |
47 | Hoàng Thị Kim Chi | KTPL | 10A5 | KK |
48 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | KTPL | 10A5 | Ba |
49 | Nguyễn Thị Yến Nhi | KTPL | 10A5 | KK |
50 | Trương Thị Dương | KTPL | 10A7 | KK |
51 | Trương Thị Uyển Tâm | KTPL | 10A7 | KK |
52 | Hồ Thị Quỳnh Như | KTPL | 10A4 | Ba |
53 | Phan Thị Hà Giang | Địa Lý | 10A5 | Ba |
54 | Nguyễn Thị Trà My | Địa Lý | 10A4 | Ba |
55 | Hoàng Thị Minh Thư | Địa Lý | 10A4 | KK |
56 | Nguyễn Văn Lợi | Địa Lý | 10A4 | KK |
57 | Trần Văn Nhật | Địa Lý | 10A4 | KK |
58 | Nguyễn Thị Bảo An | Lịch Sử | 10A4 | KK |
59 | Nguyễn Thị Bình | Lịch Sử | 10A4 | Ba |
60 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Lịch Sử | 10A2 | KK |
61 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | Lịch Sử | 10A4 | KK |
62 | Nguyễn Hà Phương | Lịch Sử | 10A4 | KK |
63 | Nguyễn Như Quỳnh | Lịch Sử | 10A4 | KK |
64 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Trang | Lịch Sử | 10A4 | KK |
65 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Lịch Sử | 10A4 | KK |
66 | Lê Hoàng Yến | Lịch Sử | 10A4 | KK |
67 | Nguyễn Xuân Trà | T. ANH | 10A1 | KK |
68 | Trần Đình Anh Phương | T. ANH | 10A1 | KK |
69 | Hoàng Phan Phương Thảo | T. ANH | 10A1 | KK |
70 | Nguyễn Thanh Hiền | T. ANH | 10A1 | Ba |
71 | Nguyễn Bảo An | Toán | 11A1 | KK |
72 | Bùi Trần Khôi Nguyên | Toán | 11A1 | KK |
73 | Nguyễn Tuấn Minh | Toán | 11A1 | KK |
74 | Trương Thị Hiếu | GDKTPL | 11A4 | BA |
75 | Trần Hoài Băng | GDKTPL | 11A4 | KK |
76 | Phạm Thị Kim Nhi | GDKTPL | 11A5 | BA |
77 | Võ Thị Hoa | GDKTPL | 11A5 | BA |
78 | Nguyễn Thị Hiền | GDKTPL | 11A4 | KK |
79 | Vũ Đức Huy | Vật lý | 11A1 | BA |
80 | Nguyễn Xuân Huy | Vật lý | 11A1 | BA |
81 | Nguyễn Vũ Thành Long | Vật lý | 11A1 | KK |
82 | Trần Đình Phan | Vật lý | 11A1 | BA |
83 | Đặng Tuấn Anh | Sinh học | 11A1 | BA |
84 | Nguyễn Thị Linh | Sinh học | 11A1 | KK |
85 | Nguyễn Thế Mạnh | Sinh học | 11A1 | KK |
86 | Trần Thị Kiều Oanh | Sinh học | 11A1 | KK |
87 | Hoàng Thị Yến Nhi | Sinh học | 11A2 | KK |
88 | Nguyễn Hiền Anh | Ngữ văn | 11A1 | KK |
89 | Nguyễn Thị Trà My | Ngữ văn | 11A1 | KK |
90 | Hồ Thị Quỳnh Như | Ngữ văn | 11A1 | KK |
91 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Ngữ văn | 11A1 | KK |
92 | Nguyễn Thị Bình | Địa lý | 11A4 | KK |
93 | Nguyễn Thị Hồng | Địa lý | 11A4 | KK |
94 | Ngô Thị Đan Lê | Địa lý | 11A4 | KK |
95 | Trần Thị Diễm Quỳnh | Địa lý | 11A4 | KK |
96 | Nguyễn Thị Quỳnh | Địa lý | 11A4 | KK |
97 | Trần Thị Diệu Anh | Hóa học | 11A1 | KK |
98 | Võ Trường Quyền Anh | Hóa học | 11A1 | BA |
99 | Nguyễn Hoàng Linh | Hóa học | 11A1 | KK |
100 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | Hóa học | 11A1 | BA |
101 | Trần Bảo Ngân | Hóa học | 11A1 | KK |
102 | Trần Bảo Nguyên | Hóa học | 11A1 | KK |
103 | Vương Đình Toại | Tin học | 11A1 | BA |
104 | Võ Thành Đạt | Tin học | 11A1 | BA |
105 | Hoàng Thị Yến Vy | Tin học | 11A1 | KK |
106 | Phùng Thị Hải Yến | Tin học | 11A1 | BA |
107 | Đặng Văn Đức | Tin học | 11A1 | BA |
108 | Trần Thị Uyên | Lịch Sử | 11A4 | KK |
109 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Lịch Sử | 11A4 | KK |
110 | Nguyễn Thị Thanh | Lịch Sử | 11A4 | KK |
111 | Nguyễn Thị Thùy Tiên | Lịch Sử | 11A4 | KK |
112 | Nguyễn Phương Linh | Lịch Sử | 11A4 | KK |
113 | Chu Thiên Bảo | Tiếng Anh | 11A1 | KK |
114 | Nguyễn Lê Hoàng | Tiếng Anh | 11A1 | KK |
115 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tiếng Anh | 11A1 | KK |
141 HỌC SINH ĐẠT DH HỌC SINH XUẤT SẮC NĂM HỌC 2024-2025 | ||||||
(Năm học: 2024 – 2025, Học kỳ: Cả năm, Khối học: [Tất cả]) | ||||||
STT | Mã học sinh | Họ tên | Lớp | Hình thức | ||
1 | 2405613626 | Lê Thiên Bảo | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
2 | 2405613591 | Nguyễn Thị Diệu | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
3 | 2405613589 | Hoàng Thị Thùy Dương | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
4 | 2405613578 | Trần Quốc Đạt | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
5 | 2405613617 | Nguyễn Thị Hiếu | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
6 | 2405613574 | Trần Việt Hưng | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
7 | 2405613576 | Hồ Quang Lê | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
8 | 2405613586 | Nguyễn Thùy Linh | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
9 | 2405613614 | Trương Bá Lộc | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
10 | 2405613600 | Đinh Thị Trà My | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
11 | 2405613599 | Thái Bá Quân | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
12 | 2405613593 | Lê Thị Lệ Quyên | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
13 | 2405613581 | Nguyễn Thị Bảo Tâm | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
14 | 2405613609 | Nguyễn Xuân Thắng | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
15 | 2405613627 | Đậu Thị Anh Thơ | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
16 | 2405613590 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
17 | 2405613579 | Nguyễn Xuân Trà | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
18 | 2405613613 | Lê Thị Thanh Trúc | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
19 | 2405613583 | Đinh Cẩm Tú | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
20 | 2405613594 | Trương Thị Ánh Tuyết | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
21 | 2405613610 | Đinh Thị Thảo Uyên | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
22 | 2405613575 | Hoàng Khánh Vân | 10A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
23 | 2405621520 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
24 | 2405621544 | Trương Thị Bích Phượng | 10A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
25 | 2405621546 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
26 | 2405621519 | Đinh Bạt Trinh | 10A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
27 | 2405622001 | Đậu Khánh Đan | 10A3 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
28 | 2405622355 | Nguyễn Thị Bình | 10A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
29 | 2304636522 | Nguyễn Bảo An | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
30 | 2304636521 | Đặng Tuấn Anh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
31 | 2304636493 | Trần Thị Diệu Anh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
32 | 2304636513 | Nguyễn Thị Hiền Anh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
33 | 2304636487 | Chu Thiên Bảo | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
34 | 2304636517 | Võ Thành Đạt | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
35 | 2304636514 | Đặng Minh Đức | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
36 | 2304636485 | Nguyễn Lê Hoàng | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
37 | 2304636500 | Vũ Đức Huy | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
38 | 2304636490 | Nguyễn Ngọc Khánh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
39 | 2304636524 | Nguyễn Thị Linh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
40 | 2304636506 | Nguyễn Hoàng Linh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
41 | 2304636488 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
42 | 2304636492 | Nguyễn Kế Tuấn Minh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
43 | 2304636508 | Nguyễn Thị Trà My | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
44 | 2304636494 | Trần Bảo Ngân | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
45 | 2304636489 | Bùi Trần Khôi Nguyên | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
46 | 2304636503 | Trần Bảo Nguyên | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
47 | 2304636511 | Hồ Quỳnh Như | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
48 | 2304636496 | Trần Thị Kiều Oanh | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
49 | 2304636505 | Trần Đình Phan | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
50 | 2304636486 | Nguyễn Thị Kim Thư | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
51 | 2304636495 | Vương Đình Toại | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
52 | 2304636501 | Nguyễn Quỳnh Trang | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
53 | 2304636510 | Hoàng Thị Yến Vy | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
54 | 2304636504 | Phùng Thị Hải Yến | 11A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
55 | 1902202470 | Nguyễn Vĩnh Mạnh | 11A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
56 | 1902087261 | Nguyễn Thị Trà My | 11A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
57 | 1902087266 | Hoàng Thị Yến Nhi | 11A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
58 | 1902161158 | Nguyễn Bá Quân | 11A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
59 | 1902201785 | Trương Thị Thương | 11A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
60 | 1902232712 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 11A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
61 | 2304636778 | Nguyễn Diệu Trân | 11A3 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
62 | 2304638124 | Nguyễn Thị Bình | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
63 | 2304638123 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
64 | 2304638120 | Nguyễn Thị Hiền | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
65 | 2304638149 | Nguyễn Thị Hồng | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
66 | 2304638126 | Ngô Thị Đan Lê | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
67 | 2304638121 | Nguyễn Phương Linh | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
68 | 2304638164 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
69 | 2304638128 | Nguyễn Thị Thanh | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
70 | 2304638134 | Trần Thị Uyên | 11A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
71 | 2304638197 | Võ Thị Hoa | 11A5 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
72 | 2304638238 | Nguyễn Thị Khánh Nhi | 11A5 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
73 | 2304638202 | Phạm Thị Kim Nhi | 11A5 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
74 | 2203418902 | Trịnh Thị Mai Anh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
75 | 2203418893 | Bùi Thị Khánh Chi | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
76 | 2203418894 | Nguyễn Quỳnh Chi | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
77 | 2203418874 | Nguyễn Văn Diệu | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
78 | 2203418872 | Nguyễn Đăng Dũng | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
79 | 2203418881 | Nguyễn Quốc Dũng | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
80 | 2203418878 | Thái Minh Đan | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
81 | 2203418896 | Trần Thị Linh Đan | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
82 | 2203418867 | Nguyễn Hải Đăng | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
83 | 2203418895 | Trần Mạnh Đức | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
84 | 2203418888 | Hà Huy Hào | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
85 | 2203418884 | Trần Đình Hoàng | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
86 | 2203418887 | Hoàng Thị Kiều | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
87 | 2203418898 | Trương Thị Kiều | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
88 | 2203418890 | Trần Tuyết Đan Lê | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
89 | 2203418868 | Trần Thị Thùy Linh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
90 | 2203418889 | Lưu Thị Khánh Linh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
91 | 2203418892 | Trần Hà Linh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
92 | 2203418903 | Lê Thị Diệu Linh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
93 | 2203418906 | Nguyễn Ngọc Bảo Linh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
94 | 2203418885 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
95 | 2203418907 | Nguyễn Thị Phương Ngần | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
96 | 2203418869 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Ngọc | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
97 | 2203418871 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
98 | 2203418891 | Thái Hải Như | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
99 | 2203418873 | Nguyễn Hồng Phi | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
100 | 2203418875 | Nguyễn Nhất Quân | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
101 | 2203418886 | Trần Tiến Quyết | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
102 | 2203418882 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
103 | 2203418876 | Nguyễn Giáng Son | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
104 | 2203418883 | Phan Thị Phương Thảo | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
105 | 2203418905 | Ngô Thị Thùy | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
106 | 2203418900 | Võ Thị An Thư | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
107 | 2203418866 | Ngô Thị Phương Trang | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
108 | 2203418877 | Nguyễn Đình Tráng | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
109 | 2203418865 | Trương Thị Ánh Trăng | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
110 | 2203418897 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
111 | 2203418901 | Trịnh Phi Vũ | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
112 | 2203418870 | Đinh Hà Vy | 12A1 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
113 | 2203420093 | Lê Đức Anh | 12A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
114 | 2203420091 | Trần Nguyên Khôi | 12A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
115 | 2203420096 | Phạm Khánh Linh | 12A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
116 | 2203420120 | Nguyễn Văn Thái | 12A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
117 | 2203420095 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12A2 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
118 | 2203420676 | Đoàn Hương Giang | 12A3 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
119 | 2203421355 | Đậu Thị Quỳnh Anh | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
120 | 2203421363 | Nguyễn Thị Minh Anh | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
121 | 2203421384 | Trần Nguyễn Minh Anh | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
122 | 2203421372 | Lê Thị Khánh Chi | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
123 | 2203421360 | Nguyễn Thị Việt Hương | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
124 | 2203421366 | Phan Thị Thùy Linh | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
125 | 2203421345 | Nguyễn Thị Tâm | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
126 | 2203421342 | Đoàn Thị Phương Thảo | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
127 | 2203421349 | Hồ Thiên Thảo | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
128 | 2203421346 | Lê Thị Ánh Tuyết | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
129 | 2203421380 | Phan Thị Vân | 12A4 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
130 | 2203422793 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 12A5 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
131 | 2203422809 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 12A5 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
132 | 2203416318 | Nguyễn Thị Hương | 12A6 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
133 | 2203416319 | Cao Văn Nhân | 12A6 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
134 | 2203416303 | Phạm Linh Nhi | 12A6 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
135 | 2203416311 | Nguyễn Thị Khánh Quỳnh | 12A6 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
136 | 2203424143 | Trần Văn Đông | 12A8 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
137 | 2203424176 | Nguyễn Thị Như Ý | 12A8 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
138 | 2203429429 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A9 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
139 | 2203429430 | Phạm Nguyễn Ngọc Hà | 12A9 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
140 | 2203429426 | Nguyễn Thị Anh Thư | 12A9 | Danh hiệu học sinh xuất sắc | ||
141 | 2203429444 | Nguyễn Thị Yến | 12A9 | Danh hiệu học sinh xuất sắc |
358 HỌC SINH : ĐẠT DH HỌC SINH GIỎI CẢ NĂM | |||||
STT | Mã học sinh | Họ tên | Lớp | Hình thức | |
1 | 2405613615 | Nguyễn Hoàng Thiên An | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
2 | 2405613597 | Nguyễn Linh Chi | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
3 | 2405613592 | Nguyễn Thị Vân Dung | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
4 | 2405613580 | Trần Tự Đàm | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
5 | 2405613606 | Nguyễn Tâm Đan | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
6 | 2405613582 | Nguyễn Đình Hải Đăng | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
7 | 2405613584 | Nguyễn Thanh Hiền | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
8 | 2405613588 | Nguyễn Sinh Hùng | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
9 | 2405613598 | Trần Khánh Ly | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
10 | 2405613603 | Bùi Thị Phương Mai | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
11 | 2405613616 | Nguyễn Văn Minh | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
12 | 2405613605 | Bùi Quang Bảo Minh | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
13 | 2405613596 | Nguyễn Lê Kim Ngân | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
14 | 2405613601 | Nguyễn Bảo Ngọc | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
15 | 2405613619 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
16 | 2405613602 | Đinh Hữu Nhật | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
17 | 2405613585 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
18 | 2405613618 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
19 | 2405613612 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
20 | 2405613622 | Lâm Tâm Như | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
21 | 2405613623 | Trần Đình Anh Phương | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
22 | 2405613608 | Lê Thị Thảo | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
23 | 2405613587 | Hoàng Phan Phương Thảo | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
24 | 2405613621 | Nguyễn Anh Thư | 10A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
25 | 2405621523 | Trần Kiều Chi | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
26 | 2405621531 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
27 | 2405621548 | Bùi Hoàng Huy | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
28 | 2405621566 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
29 | 2405621533 | Hồ Trung Kiên | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
30 | 2405621540 | Nguyễn Thị Ngà | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
31 | 2405621559 | Nguyễn Yến Nhi | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
32 | 2405621536 | Hoàng Thị Ánh Nhi | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
33 | 2405621551 | Phùng Thị Quỳnh Như | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
34 | 2405621532 | Nguyễn Minh Phi | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
35 | 2405621547 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
36 | 2405621528 | Nguyễn Thị Băng Tâm | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
37 | 2405621535 | Trần Thị Khánh Tâm | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
38 | 2405621574 | Trần Thị Phương Thành | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
39 | 2405621522 | Đào Ngọc Anh Thư | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
40 | 2405621538 | Trần Đình Toàn | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
41 | 2405621525 | Lê Thị Thuỳ Trang | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
42 | 2405621545 | Võ Nguyễn Bảo Trâm | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
43 | 2405621526 | Đặng Thị Thanh Trúc | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
44 | 2405621561 | Nguyễn Văn Tuệ | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
45 | 2405621527 | Hồ Hà Vy | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
46 | 2405621529 | Lê Thị Hải Yến | 10A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
47 | 2405621976 | Nguyễn Thị Hoà | 10A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
48 | 2405621954 | Nguyễn Trường Khanh | 10A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
49 | 2405621955 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 10A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
50 | 2405621957 | Lê Thị Linh Nhi | 10A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
51 | 2405621977 | Nguyễn Văn Thiên | 10A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
52 | 2405622344 | Nguyễn Thị Bảo An | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
53 | 2405622345 | Nguyễn Thị Danh | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
54 | 2405622366 | Phạm Nguyễn Ngọc Giang | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
55 | 2405622351 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
56 | 2405622391 | Lê Thị Hảo | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
57 | 2405622346 | Nguyễn Lê Khánh Huyền | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
58 | 2405622370 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
59 | 2405622365 | Lê Thị Linh | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
60 | 2405622348 | Nguyễn Văn Lợi | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
61 | 2405622362 | Nguyễn Thị Ly | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
62 | 2405622363 | Nguyễn Thị Trà My | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
63 | 2405622367 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
64 | 2405622357 | Trần Văn Nhật | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
65 | 2405622347 | Lê Thị Yến Nhi | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
66 | 2405622364 | Hồ Thị Quỳnh Như | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
67 | 2405622354 | Nguyễn Hà Phương | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
68 | 2405622352 | Nguyễn Như Quỳnh | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
69 | 2405622390 | Phạm Diễm Thùy | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
70 | 2405622358 | Hoàng Thị Minh Thư | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
71 | 2405622387 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Trang | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
72 | 2405622371 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
73 | 2405622385 | Lê Hoàng Yến | 10A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
74 | 2405622641 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
75 | 2405622667 | Hoàng Tiến Dũng | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
76 | 2405622650 | Phan Thị Hà Giang | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
77 | 2405622640 | Nguyễn Thị Hương | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
78 | 2405622642 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
79 | 2405622657 | Nguyễn Văn Quang | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
80 | 2405622635 | Hoàng Diễm Quỳnh | 10A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
81 | 2405626494 | Nguyễn Diệu Hương | 10A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
82 | 2405626509 | Hoàng Thu Thắm | 10A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
83 | 2405626496 | Hoàng Thị Thu Trang | 10A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
84 | 2405626498 | Nguyễn Thị Yến | 10A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
85 | 2405626806 | Trương Thị Dương | 10A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
86 | 2405626821 | Phan Thị Hoa | 10A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
87 | 2405626823 | Trần Thế Hùng | 10A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
88 | 2405626820 | Trương Thị Uyển Tâm | 10A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
89 | 2405627339 | Chu Thị Hiền | 10A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
90 | 2405627386 | Nguyễn Nhữ Ngọc | 10A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
91 | 2405627383 | Trần Thị Quỳnh Trang | 10A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
92 | 2405628170 | Nguyễn Nhật Hào | 10A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
93 | 2405628144 | Phạm Gia Hào | 10A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
94 | 2405628148 | Cao Thị Khánh Linh | 10A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
95 | 2405628181 | Nguyễn Thị Kim Phương | 10A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
96 | 2304636502 | Võ Trường Quyền Anh | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
97 | 2304636527 | Nguyễn Thanh Bình | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
98 | 2304636498 | Nguyễn Anh Đức | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
99 | 2304636516 | Nguyễn Xuân Huy | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
100 | 2304636497 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
101 | 2304636525 | Nguyễn Vũ Thành Long | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
102 | 2304636523 | Nguyễn Thế Mạnh | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
103 | 2304636526 | Phan Tuấn Ngọc | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
104 | 2304636499 | Nguyễn Thị Sương | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
105 | 2304636519 | Nguyễn Nhật Tân | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
106 | 2304636512 | Đậu Thị Kiều Thanh | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
107 | 2304636507 | Đặng Thị Thủy Tiên | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
108 | 2304636520 | Trần Hải Yến | 11A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
109 | 2304636792 | Nguyễn Văn Bảo An | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
110 | 1902087283 | Nguyễn Hà An | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
111 | 1902227237 | Võ Thị Vân Anh | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
112 | 1902087280 | Đào Thị Quỳnh Anh | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
113 | 1901532844 | Nguyễn Tiểu Băng | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
114 | 1902087268 | Võ Thị Phương Chi | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
115 | 1902575229 | Nguyễn Văn Công | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
116 | 1901532846 | Văn Đinh Tiến Dũng | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
117 | 1902231688 | Trần Thị Mỹ Duyên | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
118 | 1901532848 | Trần Tiến Đạt | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
119 | 1902087270 | Võ Hữu Huy | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
120 | 1902087287 | Chế Thị Khánh Linh | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
121 | 1902227383 | Nguyễn Thị Linh | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
122 | 1902071470 | Hoàng Thị Mai | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
123 | 1901532860 | Nguyễn Đình Nam | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
124 | 1902087284 | Trương Thị Ngân | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
125 | 1902087262 | Võ Thị Thanh Thùy | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
126 | 1902240077 | Nguyễn Quang Tiến | 11A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
127 | 2304636782 | Nguyễn Thị Lâm Hà | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
128 | 2304636809 | Trương Văn Hồ | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
129 | 2304636797 | Hoàng Khánh Ly | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
130 | 2304636788 | Nguyễn Thị Yến Nhung | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
131 | 2304636812 | Trương Văn Quân | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
132 | 2304636781 | Trương Văn Sao | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
133 | 2304636779 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 11A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
134 | 2304638146 | Nguyễn Công Hiếu | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
135 | 2304638127 | Phạm Hồng Anh | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
136 | 2304638129 | Đinh Văn Báo | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
137 | 2304638139 | Trần Hoài Băng | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
138 | 2304638136 | Lê Trọng Định | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
139 | 2304638151 | Trương Thị Hiếu | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
140 | 2304638162 | Nguyễn Thị Hoài | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
141 | 2304638141 | Nguyễn Thị Thu Hường | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
142 | 2304638138 | Phạm Thị Linh | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
143 | 2304638143 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
144 | 2304638167 | Hoàng Thu Na | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
145 | 2304638142 | Trương Thị Phương | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
146 | 2304638155 | Nguyễn Thị Quỳnh | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
147 | 2304638147 | Phan Thị Thảo | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
148 | 2304638135 | Nguyễn Thùy Tiên | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
149 | 2304638156 | Bạch Thị Tình | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
150 | 2304638158 | Lê Thị Huyền Trang | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
151 | 2304638137 | Lê Thị Vy | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
152 | 2304638130 | Phạm Thị Hải Yến | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
153 | 2304638144 | Lê Nhật Yến | 11A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
154 | 2304638198 | Trương Thị Mai Anh | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
155 | 2304638210 | Nguyễn Thị Bích | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
156 | 2304638232 | Nguyễn Tiến Đạt | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
157 | 2304638215 | Nguyễn Thị Hải | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
158 | 2304638200 | Phạm Thị Hiền | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
159 | 2304638204 | Trương Thị Linh | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
160 | 2304638217 | Nguyễn Thị Na | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
161 | 2304638199 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
162 | 2304638206 | Hoàng Thị Thảo | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
163 | 2304638225 | Nguyễn Thị Anh Thư | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
164 | 2304638234 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
165 | 2304638203 | Hồ Thị Hải Yến | 11A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
166 | 2304638260 | Trịnh Thị Tuyết | 11A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
167 | 2304638356 | Đặng Thị Thùy Linh | 11A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
168 | 2304638350 | Nguyễn Thị Nga | 11A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
169 | 2304638337 | Lê Thị Phương | 11A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
170 | 2304638383 | Cao Thi Nhật Minh | 11A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
171 | 2304638389 | Trương Thị Trà My | 11A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
172 | 2304638391 | Trần Thị Trang | 11A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
173 | 2304638470 | Nguyễn Thị Vân Anh | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
174 | 2304638442 | Nguyễn Thị Hồng | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
175 | 2304638471 | Võ Thị Huệ | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
176 | 2304638441 | Trịnh Thị Linh | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
177 | 1902161028 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
178 | 2304638440 | Nguyễn Thị Như | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
179 | 2304638445 | Trương Thị Thu Trang | 11A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
180 | 2203418904 | Phạm Văn Hậu | 12A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
181 | 2203418899 | Thái Anh Quân | 12A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
182 | 2203418880 | Nguyễn Hữu Thành | 12A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
183 | 2203418879 | Nguyễn Thị Uyên | 12A1 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
184 | 2203420129 | Phí Thị Thanh Ánh | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
185 | 2203420107 | Nguyễn Nam Cao | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
186 | 2203420127 | Đoàn Lê Bảo Chi | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
187 | 2203420110 | Ngô Thị Mỹ Duyên | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
188 | 2203420117 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
189 | 2203420124 | Nguyễn Trường Giang | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
190 | 2203420678 | Phan Thanh Hà | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
191 | 2203420088 | Nguyễn Phấn Hiếu | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
192 | 2203420097 | Nguyễn Huy Hoàng | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
193 | 2203420125 | Nguyễn Bá Hưng | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
194 | 2203420100 | Nguyễn Thị Hường | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
195 | 2203420099 | Nguyễn Thị Loan | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
196 | 2203420115 | Vũ Đình Lương | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
197 | 2203420103 | Trần Thị Mến | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
198 | 2203420108 | Nguyễn Thị Nguyệt Nhi | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
199 | 2203420101 | Nguyễn Quỳnh Như | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
200 | 2203420106 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
201 | 2203420126 | Lê Văn Tài | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
202 | 2203420092 | Trương Thị Thảo | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
203 | 2203420090 | Hoàng Quyết Thắng | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
204 | 2203420094 | Trương Văn Thăng | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
205 | 2203420655 | Đặng Văn Tình | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
206 | 2203420116 | Nguyễn Đình Trọng | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
207 | 2203420089 | Lê Minh Tuấn | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
208 | 2203420128 | Vương Xuân Tùng | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
209 | 2203420118 | Lê Thúy Vân | 12A2 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
210 | 2203420688 | Đậu Thị Thùy An | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
211 | 2203420693 | Trần Trâm Anh | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
212 | 2203420673 | Nguyễn Đức Bằng | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
213 | 2203420121 | Đậu Thị Hiền | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
214 | 2203420687 | Lã Thị Thanh Huyền | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
215 | 2203420662 | Trần Thị Khánh Huyền | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
216 | 2203420674 | Nguyễn Thị Hường | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
217 | 2203420661 | Đinh Thị Hồng Khuyên | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
218 | 2203420684 | Võ Lê Anh Kiệt | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
219 | 2203420665 | Nguyễn Trọng Mạnh | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
220 | 2203420659 | Nguyễn Văn Minh | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
221 | 2203420664 | Nguyễn Thị Minh | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
222 | 2203420671 | Lê Đình Nam | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
223 | 2203420677 | Nguyễn Thị Nga | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
224 | 2203420683 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
225 | 2203420654 | Lê Nguyễn Thảo Nhi | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
226 | 2203420660 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
227 | 2203420689 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
228 | 2203420682 | Nguyễn Văn Phát | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
229 | 2203420667 | Trần Anh Quyết | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
230 | 2203420675 | Nguyễn Thị Tâm | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
231 | 2203420657 | Phan Sỹ Đức Thắng | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
232 | 2203420686 | Huỳnh Thục Lan Thi | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
233 | 2203420679 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
234 | 2203420690 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
235 | 2203420672 | Trần Đình Trung | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
236 | 2203420656 | Trần Thị Phương Uyên | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
237 | 2203420653 | Nguyễn Thị Hà Vy | 12A3 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
238 | 2203421361 | Nguyễn Thụy Bo | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
239 | 2203421344 | Nguyễn Thị Cẩm Chi | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
240 | 2203421364 | Phan Thị Diệu | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
241 | 2203421376 | Nguyễn Văn Dũng | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
242 | 2203421382 | Nguyễn Thị Kim Dung | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
243 | 2203421352 | Hoàng Nguyễn Thùy Dương | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
244 | 2203421347 | Vương Thị Hà Giang | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
245 | 2203421351 | Nguyễn Thị Hương Giang | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
246 | 2203421368 | Trương Thị Hảo | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
247 | 2203421357 | Nguyễn Thị Hiền | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
248 | 2203421379 | Đặng Thị Hiền | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
249 | 2203421350 | Trương Thị Hoài | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
250 | 2203421375 | Nguyễn Thị Hoài | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
251 | 2203421385 | Nguyễn Quang Huy | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
252 | 2203421358 | Chu Thị Diệu Huyền | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
253 | 2203421370 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
254 | 2203422776 | Nguyễn Thị Hường | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
255 | 2203421356 | Nguyễn Văn Hường | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
256 | 2203421371 | Trần Trung Kiên | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
257 | 2203421343 | Nguyễn Thị Lan | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
258 | 2203421353 | Trần Thị Lan | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
259 | 2203421348 | Phạm Thị Lành | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
260 | 2203420111 | Lê Thị Trà My | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
261 | 2203421383 | Đậu Văn Nam | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
262 | 2203421359 | Đặng Bảo Nguyên | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
263 | 2203421373 | Nguyễn Thị Nhi | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
264 | 2203421378 | Trương Hải Quân | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
265 | 2203424163 | Trương Văn Thiên | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
266 | 2203421377 | Nguyễn Văn Thọ | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
267 | 2203421374 | Nguyễn Thị Thu | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
268 | 2203421367 | Vũ Thị Hoài Thương | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
269 | 2203421365 | Nguyễn Thị Trang | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
270 | 2203422803 | Nguyễn Thị Xuyến | 12A4 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
271 | 2203422741 | Lê Thị Huyền Dịu | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
272 | 2203422744 | Nguyễn Văn Đạo | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
273 | 2203422750 | Nguyễn Thị Hà | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
274 | 2203422752 | Nguyễn Thị Liên | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
275 | 2203422780 | Đinh Văn Long | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
276 | 2203421362 | Hồ Minh Lợi | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
277 | 2203422777 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
278 | 2203422804 | Trương Thị Trúc Ly | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
279 | 2203422762 | Trương Thị Mai | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
280 | 2203422820 | Nguyễn Thị Na | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
281 | 2203422746 | Võ Hoài Nam | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
282 | 2203422821 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
283 | 2203422742 | Võ Thị Hoài Nhi | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
284 | 2203422757 | Phạm Thị Kim Nhung | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
285 | 2203422782 | Nguyễn Thị Thảo | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
286 | 2203422772 | Bùi Hữu Thắng | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
287 | 2203422759 | Hoàng Thị Thanh Thư | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
288 | 2203422767 | Nguyễn Thùy Trang | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
289 | 2203422785 | Nguyễn Thị Thanh Uyên | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
290 | 2203422792 | Bùi Văn Thành Vinh | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
291 | 2203422790 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
292 | 2203422817 | Đinh Thị Yến | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
293 | 2203422754 | Nguyễn Thị Huyền Yến | 12A5 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
294 | 2203416309 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
295 | 2203416353 | Đào Chí Cương | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
296 | 2203416330 | Nguyễn Văn Dũng | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
297 | 2203416325 | Phạm Thị Ánh Dương | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
298 | 2203416334 | Nguyễn Thị Hải | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
299 | 2203416338 | Đinh Minh Hải | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
300 | 2203416326 | Nguyễn Văn Hậu | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
301 | 2203416322 | Lê Minh Hiếu | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
302 | 2203416349 | Nguyễn Quốc Khánh | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
303 | 2203416315 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
304 | 2203416343 | Nguyễn Văn Long | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
305 | 2203416312 | Trương Thị Lộc | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
306 | 2203416317 | Nguyễn Thị Nga | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
307 | 2203416354 | Nguyễn Thị Nguyệt | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
308 | 2203416352 | Phạm Văn Phát | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
309 | 2203416324 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
310 | 2203416331 | Ngô Thị Thanh | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
311 | 2203416335 | Vũ Thị Thảo | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
312 | 2203416344 | Bùi Văn Thọ | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
313 | 2203416305 | Trần Thị Thuỷ | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
314 | 2203416306 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12A6 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
315 | 2203423362 | Nguyễn Văn Diệu | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
316 | 2203423352 | Nguyễn Trương Đan Huy | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
317 | 2203423365 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
318 | 2203423345 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
319 | 2203423366 | Nguyễn Thị Phương Nam | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
320 | 2203423377 | Trần Thị Thuý Nhung | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
321 | 2203423343 | Nguyễn Thị Ánh Sao | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
322 | 2203423369 | Trương Thị Thanh | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
323 | 2203423373 | Phạm Thị Hoài Thương | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
324 | 2203423380 | Nguyễn Thị Hà Vy | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
325 | 2203423383 | Nguyễn Thị Yến | 12A7 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
326 | 2203424177 | Nguyễn Vũ Bảo | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
327 | 2203424136 | Nguyễn Văn Dụng | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
328 | 2203424178 | Nguyễn Văn Duy | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
329 | 2203424149 | Phạm Văn Điệp | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
330 | 2203424179 | Bạch Văn Đoàn | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
331 | 2203424153 | Phan Sỹ Hảo | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
332 | 2203424137 | Trần Thị Hóa | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
333 | 2203424166 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
334 | 2203424146 | Trần Thị Khánh Ly | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
335 | 2203424167 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
336 | 2203424139 | Nguyễn Kim Minh | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
337 | 2203424180 | Bùi Thị Trà My | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
338 | 2203424173 | Đặng Thị Na | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
339 | 2203424138 | Nguyễn Văn Quả | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
340 | 2203424144 | Trương Văn Quyết | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
341 | 2203424175 | Nguyễn Thị Như Thành | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
342 | 2203424158 | Vũ Đình Thắng | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
343 | 2203424142 | Trần Văn Thuận | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
344 | 2203424168 | Trần Thị Trang | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
345 | 2203424145 | Nguyễn Quốc Việt | 12A8 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
346 | 2203429462 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
347 | 2203420669 | Lê Thị Ánh | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
348 | 2203429446 | Nguyễn Thị Khánh Băng | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
349 | 2203429450 | Nguyễn Đức Chiến | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
350 | 2203429428 | Nguyễn Thị Hòa | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
351 | 2203429449 | Nguyễn Cẩm Hương | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
352 | 2203429432 | Nguyễn Thị Lan | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
353 | 2203429456 | Nguyễn Thị Phương Mai | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
354 | 2203429475 | Nguyễn Bá Nam | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
355 | 2203429445 | Nguyễn Minh Quân | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
356 | 2203429435 | Nguyễn Thị Sương | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
357 | 2203429454 | Phạm Thị Phương Thảo | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” | |
358 | 2203429465 | Vũ Anh Tuấn | 12A9 | Danh hiệu “Học sinh giỏi” |
30 EM HS ĐẠT DH HS 3 TỐT
Stt | Họ và tên | Lớp | Hạnh kiểm | Học lực |
1 | Võ Thị An Thư | 12A1 | Tốt | Giỏi |
2 | Trần Thị Thùy Linh | 12A1 | Tốt | Giỏi |
3 | Trương Thị Ánh Trăng | 12A1 | Tốt | Giỏi |
4 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 12A1 | Tốt | Giỏi |
5 | Nguyễn Văn Diệu | 12A1 | Tốt | Giỏi |
6 | Nguyễn Quốc Dũng | 12A1 | Tốt | Giỏi |
7 | Trương Thị Kiều | 12A1 | Tốt | Giỏi |
8 | Nguyễn Ngọc Bảo Linh | 12A1 | Tốt | Giỏi |
9 | Nguyễn Đăng Dũng | 12A1 | Tốt | Giỏi |
10 | Nguyễn Hồng Phi | 12A1 | Tốt | Giỏi |
11 | Ngô Thị Phương Trang | 12A1 | Tốt | Giỏi |
12 | Trần Đình Hoàng | 12A1 | Tốt | Giỏi |
13 | Trần Thị Linh Đan | 12A1 | Tốt | Giỏi |
14 | Nguyễn Hải Đăng | 12A1 | Tốt | Giỏi |
15 | Nguyễn Nhất Quân | 12A1 | Tốt | Giỏi |
16 | Thái Minh Đan | 12A1 | Tốt | Giỏi |
17 | Trần Tiến Quyết | 12A1 | Tốt | Giỏi |
18 | Đinh Hà Vy | 12A1 | Tốt | Giỏi |
19 | Nguyễn Văn Thái | 12A2 | Tốt | Giỏi |
20 | Nguyễn Thị Tâm | 12A4 | Tốt | Giỏi |
21 | Phan Thị Vân | 12A4 | Tốt | Giỏi |
22 | Hồ Thiên Thảo | 12A4 | Tốt | Giỏi |
23 | Đoàn Thị Phương Thảo | 12A4 | Tốt | Giỏi |
24 | Đậu Thị Quỳnh Anh | 12A4 | Tốt | Giỏi |
25 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12A4 | Tốt | Giỏi |
26 | Nguyễn Thị Việt Hương | 12A4 | Tốt | Giỏi |
27 | Nguyễn Văn Hường | 12A4 | Tốt | Giỏi |
28 | Nguyễn Thị Minh Anh | 12A4 | Tốt | Giỏi |
29 | Trần Thị Thủy | 12A6 | Tốt | Giỏi |
30 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A9 | Tốt | Giỏi |
Để có thể duy trì được những thành tích như trên, nhiều năm nay BGH nhà trường luôn quan tâm, kịp thời chỉ đạo, động viên trong mọi hoạt động, các phong trào; nhà trường có một đội ngũ cán bộ, giáo viên năng động, sáng tạo, nhiệt huyết tận tâm với nghề; nhiều học sinh thông minh, chăm chỉ. Đấy là những yếu tố nội lực giúp nhà trường luôn tự tin để khẳng định mình trong việc thực hiện các hoạt động giáo dục. Bên cạnh đó, nhà trường còn luôn nhận được sự quan tâm chỉ đạo của các cấp ủy Đảng, chính quyền, các ban ngành đoàn thể của địa phương, của Sở GD&ĐT Nghệ An, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần của Hội PHHS. Đó chính là sự khích lệ, động viên rất lớn giúp nhà trường khắc phục khó khăn để hoàn thành tốt nhiệm vụ.
Nhà trường xin ghi nhận và cảm ơn, tri ân những đóng góp to lớn của các thầy cô giáo, các cán bộ công nhân viên; tuyên dương những cố gắng và thành tích của thầy cô và các em học sinh đã đạt được trong năm học 2024-2025.